Kích Thước Đèn Downlight Âm trần thông dụng nhất 2025
Th10
Kích thước đèn downlight là thông số kỹ thuật cốt lõi quyết định tính thẩm mỹ và hiệu quả chiếu sáng cho mọi không gian, từ đường kính đèn downlight đến size đèn âm trần phù hợp. Việc lựa chọn đúng kích thước lỗ khoét đèn downlight không chỉ đảm bảo quá trình thi công thuận lợi mà còn tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa, hoàn hảo. Bài viết này Lumilighting sẽ đi sâu vào thông số đèn downlight, cách chọn cỡ đèn và các lưu ý kỹ thuật quan trọng.
1. Bảng Tra Cứu Nhanh Kích Thước Đèn LED Âm Trần Phổ Biến Nhất 2025
Để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của bạn, Lumilighting đã tổng hợp bảng tra cứu các kích thước đèn downlight thông dụng nhất, phân loại theo kích thước khoét lỗ. Bảng này cung cấp thông tin cặp đôi quan trọng gồm Kích thước khoét lỗ và Kích thước bề mặt đèn tương ứng với từng dải công suất, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và lựa chọn.

Dưới đây là bảng thông số chi tiết được các kiến trúc sư và chuyên gia chiếu sáng tại Lumilighting tin dùng:
| Kích Thước Khoét Lỗ (Cut-out) | Công Suất Tương Ứng (Watt) | Kích Thước Bề Mặt (Diameter) |
|---|---|---|
| Ø 76mm | 5W – 7W | Khoảng 90mm – 100mm |
| Ø 90mm (Phổ biến nhất) | 7W – 9W – 10W | Khoảng 110mm – 120mm |
| Ø 110mm – 120mm | 12W – 15W | Khoảng 140mm – 160mm |
| Ø 150mm+ | 18W – 24W+ | Khoảng 170mm – 200mm+ |
Ví dụ, khi bạn cần lắp đèn downlight 7W cho phòng ngủ, bạn có thể tham khảo cột thứ hai và thấy rằng kích thước khoét lỗ D90 là lựa chọn phổ biến nhất. Điều này giúp bạn dễ dàng trao đổi với đội ngũ thi công thạch cao để chuẩn bị mặt bằng một cách chính xác.
2. Phân Tích Chi Tiết Từng Nhóm Kích Thước Đèn Downlight
Bảng tra cứu đã cung cấp cho bạn những con số “cần”. Phần tiếp theo đây, Lumilighting sẽ cung cấp bối cảnh “đủ”, diễn giải sâu hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng nhóm kích thước, giúp bạn không chỉ chọn đúng mà còn chọn một cách thông minh và tinh tế nhất.
2.1. Nhóm Kích Thước Nhỏ (Khoét Lỗ Ø 70mm – 80mm) – Vẻ Đẹp Của Sự Tinh Tế
Với kích thước khoét lỗ tiêu biểu là Ø 76mm, nhóm đèn này mang trong mình sự nhỏ gọn, tinh tế và không phô trương. Chúng là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn ánh sáng hiện diện một cách nhẹ nhàng, tập trung vào việc làm nổi bật vẻ đẹp của kiến trúc và nội thất thay vì chính bản thân chiếc đèn.

- Công suất và Ánh sáng: Thường đi kèm với công suất thấp, từ 5W đến 7W. Lượng ánh sáng vừa phải, lý tưởng cho việc chiếu sáng bổ sung hoặc chiếu sáng điểm nhấn, tạo ra những vệt sáng mềm mại, có chiều sâu.
- Ứng dụng lý tưởng:
- Chiếu sáng hành lang, lối đi, ban công, hiên nhà.
- Chiếu rọi tranh, ảnh, tượng nghệ thuật hoặc các mảng tường trang trí đặc biệt.
- Lắp đặt bên trong tủ kệ trưng bày, tủ quần áo để tăng thêm sự sang trọng.
- Lời khuyên từ Lumilighting: Hãy thử bố trí một cụm 3 đến 5 đèn kích thước nhỏ này theo một bố cục tự do trên trần khu vực sảnh chờ hoặc phòng thư giãn. Hiệu ứng ánh sáng lấp lánh như một “bầu trời sao” sẽ tạo ra một điểm nhấn thị giác vô cùng độc đáo và cuốn hút.
2.2. Nhóm Kích Thước Phổ Thông (Khoét Lỗ Ø 90mm) – Lựa Chọn Vàng Cho Mọi Không Gian
Đây chính là “quán quân” trên thị trường đèn downlight. Kích thước khoét lỗ Ø 90mm được coi là tiêu chuẩn vàng bởi sự cân bằng hoàn hảo giữa kích thước vật lý, hiệu suất chiếu sáng và khả năng ứng dụng linh hoạt. Nếu bạn đang phân vân và cần một lựa chọn an toàn, hiệu quả, thì đây chính là câu trả lời.

- Công suất và Ánh sáng: Dải công suất linh hoạt nhất, từ 7W, 9W đến 10W. Cung cấp lượng ánh sáng đủ đầy cho hầu hết các nhu cầu chiếu sáng tổng thể trong không gian sinh hoạt thông thường.
- Ứng dụng đa dạng:
- Chiếu sáng tổng thể cho phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp.
- Chiếu sáng trong các không gian thương mại như văn phòng làm việc, lớp học, hành lang khách sạn.
- Lời khuyên từ Lumilighting: Để tính toán sơ bộ, với một phòng khách rộng 20m² và trần cao 2.8m, bạn có thể bố trí từ 4 đến 6 đèn downlight D90 công suất 9W, khoảng cách giữa các đèn khoảng 1.5m – 1.8m để tạo ra một lớp ánh sáng nền đồng đều và dễ chịu.
2.3. Nhóm Kích Thước Trung Bình (Khoét Lỗ Ø 110mm – 120mm) – Giải Pháp Cho Không Gian Rộng
Khi không gian của bạn lớn hơn hoặc có trần cao hơn tiêu chuẩn, nhóm đèn có kích thước khoét lỗ Ø 110mm hoặc Ø 120mm sẽ phát huy tối đa hiệu quả. Kích thước lớn hơn đi kèm với công suất cao hơn và vùng sáng tỏa rộng hơn, giúp giảm số lượng đèn cần lắp đặt mà vẫn đảm bảo đủ độ sáng.

- Công suất và Ánh sáng: Thường có công suất từ 12W đến 15W, cung cấp quang thông mạnh mẽ, phù hợp cho các khu vực cần nhiều ánh sáng để hoạt động.
- Ứng dụng chuyên biệt:
- Sảnh lớn của tòa nhà, khách sạn, trung tâm hội nghị.
- Các showroom trưng bày sản phẩm, cửa hàng bán lẻ có diện tích rộng.
- Những phòng khách hoặc không gian sinh hoạt chung có trần cao trên 3.2m.
- Lời khuyên từ Lumilighting: Hãy cẩn trọng khi sử dụng kích thước này trong các không gian nhỏ như phòng ngủ tiêu chuẩn, vì ánh sáng mạnh và kích thước lớn có thể gây cảm giác choáng ngợp và phá vỡ sự ấm cúng cần thiết.
2.4. Nhóm Kích Thước Lớn (Khoét Lỗ Ø 150mm trở lên) – Chiếu Sáng Cường Độ Cao
Đây là dòng sản phẩm dành cho các ứng dụng chiếu sáng chuyên dụng, nơi yêu cầu về cường độ và phạm vi chiếu sáng được đặt lên hàng đầu. Với kích thước khoét lỗ từ Ø 150mm trở lên, chúng thực sự là những “nguồn sáng mạnh mẽ” cho các không gian công cộng và thương mại quy mô lớn.
- Công suất và Ánh sáng: Công suất cao, thường từ 18W, 24W cho đến 50W, được thiết kế để chiếu sáng hiệu quả từ độ cao lớn.
- Ứng dụng thương mại và công nghiệp:
- Trung tâm thương mại, siêu thị, đại sảnh sân bay.
- Nhà xưởng sản xuất, nhà kho, khu vực cần ánh sáng mạnh để đảm bảo an toàn lao động.
- Sân vận động trong nhà, nhà thi đấu, các không gian công cộng có trần rất cao.
- Lời khuyên từ Lumilighting: Việc lắp đặt các loại đèn này đòi hỏi phải có sự tính toán và thiết kế chiếu sáng chuyên nghiệp bằng phần mềm chuyên dụng để đảm bảo độ đồng đều ánh sáng (uniformity) và tránh gây lãng phí năng lượng cũng như ô nhiễm ánh sáng.
3. Kích Thước Các Loại Đèn Downlight Đặc Thù Và Lắp Nổi
Ngoài đèn downlight tròn âm trần truyền thống, thị trường còn có các loại đèn vuông, đèn đôi và đèn lắp nổi (ống bơ). Mỗi loại đều có cách đọc thông số và yêu cầu về kích thước riêng biệt, cần được nắm rõ để đảm bảo lựa chọn và lắp đặt chính xác.
Sự đa dạng trong thiết kế đèn downlight mang đến nhiều lựa chọn sáng tạo cho không gian nội thất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kích thước của các loại đèn đặc thù này.
3.1. Kích Thước Đèn Downlight Vuông
Đèn downlight vuông mang lại vẻ đẹp hiện đại, góc cạnh, thường được sử dụng trong các thiết kế tối giản hoặc công nghiệp. Thông số kích thước của đèn vuông được xác định bằng cạnh x cạnh.
- Kích thước khoét lỗ: Thường là hình vuông, ví dụ 90x90mm hoặc 120x120mm.
- Kích thước bề mặt: Cũng là hình vuông và lớn hơn lỗ khoét, ví dụ 110x110mm hoặc 145x145mm.
3.2. Kích Thước Đèn Downlight Đôi / Ba (Chữ Nhật)
Loại đèn này tích hợp hai hoặc ba bóng đèn trong một cụm hình chữ nhật, tạo ra nguồn sáng mạnh mẽ và tập trung, lý tưởng cho việc chiếu sáng bàn ăn, đảo bếp hoặc các khu vực cần nhiều ánh sáng. Kích thước của chúng được xác định bằng chiều dài x chiều rộng.
- Kích thước khoét lỗ: Ví dụ 180x90mm cho đèn đôi, hoặc 270x90mm cho đèn ba.
- Kích thước bề mặt: Ví dụ 200x110mm cho đèn đôi.
3.3. Kích Thước Đèn Downlight Lắp Nổi (Ống Bơ)
Đối với các loại trần không thể lắp âm (như trần bê tông), đèn lắp nổi dạng ống bơ là giải pháp hoàn hảo. Vì không cần khoét lỗ, thông số quan trọng nhất của loại đèn này là đường kính và chiều cao của thân đèn.

- Đường kính (Diameter): Phổ biến từ Ø75mm đến Ø120mm.
- Chiều cao (Height): Thường dao động từ 80mm đến 150mm. Chiều cao của đèn ảnh hưởng đến góc chiếu và tính thẩm mỹ, cần được lựa chọn cân đối với chiều cao tổng thể của trần nhà.
4. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chọn Kích Thước Đèn Downlight Phù Hợp
Việc chọn kích thước đèn không chỉ dựa vào thông số, mà còn phải hài hòa với các yếu tố kiến trúc của không gian. Một quyết định đúng đắn cần cân nhắc đến chiều cao trần, diện tích phòng và mục đích chiếu sáng cụ thể để tạo ra một không gian sống hoàn hảo.
Để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu, Lumilighting đã xây dựng một quy trình 3 bước đơn giản nhưng hiệu quả, dựa trên kinh nghiệm tư vấn và triển khai hàng ngàn dự án chiếu sáng dân dụng và thương mại.
Bước 1: Cân Nhắc Chiều Cao Trần Nhà
Chiều cao trần là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân đối và khả năng phân bổ ánh sáng của đèn.

- Trần thấp (dưới 2.7m): Nên ưu tiên các loại đèn có kích thước nhỏ đến trung bình (khoét lỗ D76, D90) và công suất vừa phải (5W – 9W). Các loại đèn siêu mỏng cũng là lựa chọn tuyệt vời để tạo cảm giác trần cao và thoáng đãng hơn.
- Trần tiêu chuẩn (2.8m – 3.2m): Đây là chiều cao lý tưởng, cho phép bạn linh hoạt sử dụng hầu hết các kích thước phổ thông, đặc biệt là size đèn âm trần D90 và D110.
- Trần cao (trên 3.3m) hoặc trần thông tầng: Cần sử dụng đèn có kích thước lớn (D120 trở lên) và công suất cao (từ 12W) để đảm bảo ánh sáng đủ mạnh để chiếu tới sàn nhà. Các loại đèn có góc chiếu hẹp (spotlight) cũng thường được dùng để tạo điểm nhấn từ trên cao.
Bước 2: Phân Tích Chức Năng Của Từng Không Gian
Mỗi khu vực trong nhà có một yêu cầu chiếu sáng khác nhau, do đó việc lựa chọn kích thước đèn cũng cần được cá nhân hóa.

- Phòng khách: Thường là không gian rộng nhất, cần sự kết hợp giữa chiếu sáng tổng thể và chiếu sáng điểm nhấn. Bạn có thể dùng đèn D90 (7-9W) bố trí đều để tạo ánh sáng nền, và dùng đèn D76 (5W) có góc chiếu hẹp để chiếu vào tranh ảnh, mảng tường trang trí.
- Phòng ngủ: Cần không gian ấm cúng, thư giãn. Đèn D90 công suất 7W với ánh sáng vàng ấm là lựa chọn lý tưởng. Tránh dùng đèn quá lớn hoặc công suất quá cao gây chói mắt và ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Phòng bếp: Khu vực này đòi hỏi ánh sáng rõ ràng, trung thực để đảm bảo an toàn khi nấu nướng. Đèn D90 hoặc D110 với công suất 9-12W và ánh sáng trung tính (4000K) là phù hợp nhất.
Bước 3: Đừng Bỏ Qua Yếu Tố Góc Chiếu (Beam Angle)
Góc chiếu là một thuộc tính hiếm khi được chú ý nhưng lại ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chiếu sáng. Đèn có cùng kích thước nhưng góc chiếu khác nhau sẽ tạo ra hiệu ứng ánh sáng hoàn toàn khác biệt.

- Góc chiếu rộng (60° – 120°): Thường có ở các đèn kích thước lớn, giúp ánh sáng tỏa đều, phù hợp cho chiếu sáng tổng thể, bao quát không gian.
- Góc chiếu hẹp (15° – 36°): Thường có ở các đèn Spotlight kích thước nhỏ, tạo ra vệt sáng tập trung, lý tưởng để chiếu rọi, tạo điểm nhấn cho vật thể.
5. Kinh Nghiệm Thực Tế: Giải Pháp “Cứu Vãn” Khi Khoét Lỗ Sai Kích Thước
Sai sót trong quá trình khoét lỗ là điều có thể xảy ra, nhưng đừng quá lo lắng. Với kinh nghiệm thi công dày dặn, Lumilighting chia sẻ những giải pháp khắc phục hiệu quả và thẩm mỹ, giúp bạn xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.
Trường hợp 1: Lỗ khoét bị quá rộng so với đèn
Đây là tình huống khó xử lý hơn. Khi tai đèn không đủ để bám vào trần, đèn sẽ bị lỏng lẻo và có thể rơi xuống. Bạn có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Sử dụng vành chuyển đổi: Một số nhà sản xuất có bán các vành kim loại hoặc nhựa mỏng, lớn hơn để lắp vào đèn, tăng kích thước bề mặt và che đi phần lỗ khoét bị rộng.
- Vá lại bằng thạch cao: Đây là giải pháp triệt để nhất. Thợ thạch cao sẽ cắt một miếng thạch cao lớn hơn, vá vào vị trí lỗ cũ, sau đó xử lý mối nối, sơn bả và khoét lại một lỗ mới với kích thước chính xác.
Trường hợp 2: Lỗ khoét bị quá nhỏ so với đèn
Tình huống này xử lý đơn giản hơn rất nhiều. Đội ngũ thi công chỉ cần sử dụng dụng cụ khoét chuyên dụng hoặc dao trổ thạch cao để mở rộng lỗ khoét ra cho đến khi vừa vặn với thân đèn. Quá trình này khá nhanh chóng và không ảnh hưởng nhiều đến kết cấu trần.
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Kích Thước Đèn Downlight
Lumilighting đã tổng hợp và giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi nhận được trong quá trình tư vấn, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và giải tỏa mọi thắc mắc liên quan đến kích thước đèn downlight.
1. Đèn D90 có nghĩa là gì?
Khi nói đèn D90, D76 hay D110, đây là cách gọi tắt trong ngành để chỉ kích thước KHOÉT LỖ của đèn, tính bằng milimét (D90 = đường kính khoét lỗ 90mm). Đây là thông số chuẩn để thợ thi công làm việc. Kích thước bề mặt thực tế của đèn D90 sẽ lớn hơn, khoảng 110-120mm.
2. Khoảng cách giữa các đèn downlight nên là bao nhiêu?
Một quy tắc chung là khoảng cách giữa các đèn nên bằng khoảng 1.5 đến 2 lần khoảng cách từ đèn đến tường. Ví dụ, nếu đèn cách tường 0.8m, thì khoảng cách giữa các đèn nên là 1.2m – 1.6m. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào công suất, góc chiếu và độ sáng mong muốn. Để có tính toán chính xác nhất, bạn nên sử dụng phần mềm chuyên dụng như DIALux hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia chiếu sáng.
3. Phòng 20m² thì nên dùng bao nhiêu đèn downlight D90?
Số lượng đèn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và cường độ sáng mong muốn. Giả sử, một phòng khách 20m² cần độ rọi tiêu chuẩn là 150 lux. Tổng quang thông cần thiết là: 20m² x 150 lux = 3000 lumen. Một đèn downlight D90 9W chất lượng tốt có quang thông khoảng 800 lumen. Vậy số lượng đèn cần là: 3000 / 800 ≈ 3.75. Do đó, bạn nên lắp khoảng 4-5 đèn để đảm bảo độ sáng và độ đồng đều.
Lumilighting: Đồng Hành Cùng Bạn Kiến Tạo Không Gian Ánh Sáng Hoàn Hảo
Việc lựa chọn đúng kích thước đèn downlight là một nghệ thuật kết hợp giữa kỹ thuật và thẩm mỹ. Chúng tôi hy vọng cẩm nang chi tiết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để tự tin đưa ra quyết định. Tại Lumilighting, chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm chiếu sáng chất lượng cao với thông số rõ ràng, mà còn mang đến giải pháp tư vấn chuyên sâu, giúp bạn kiến tạo một không gian sống lý tưởng.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được các chuyên gia chiếu sáng hỗ trợ:
- Website: Lumilighting.vn
- Hotline tư vấn chuyên nghiệp: 0904 665 965
- Email: info@lumi.vn để nhận báo giá và thông tin chi tiết.
- Địa chỉ Showroom: Số 38, đường Đỗ Đức Dục, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.



