Lumen Là Gì? Phân biệt sự khác nhau với Lux, Candela & Watts
Th10
Lumen là gì và tại sao đây là thông số quan trọng nhất bạn cần biết khi mua đèn, quan trọng hơn cả công suất Watt quen thuộc? Và tại sao việc hiểu sai hoặc bỏ qua chỉ số quang thông này có thể khiến bạn chọn sai đèn, gây lãng phí năng lượng và ảnh hưởng đến sức khỏe thị lực. Cùng Lumilighting khám phá toàn bộ hướng dẫn từ A-Z về đơn vị đo độ sáng này, cách tính toán và ứng dụng để lựa chọn thiết bị chiếu sáng phù hợp nhất, đảm bảo không gian sống của bạn luôn đủ sáng và tối ưu.
1. Lumen là gì, mối quan hệ giữa Lumen, Lux và Candela?
Lumen là đơn vị đo tổng lượng ánh sáng phát ra từ nguồn (nguyên nhân), trong khi Lux là đơn vị đo lượng ánh sáng thực tế chiếu trên một bề mặt (kết quả). Mối quan hệ giữa chúng rất đơn giản: 1 Lux chính là 1 Lumen ánh sáng được phân bổ đều trên diện tích 1 mét vuông.
Để hiểu rõ hơn về Lumen là gì, chúng ta cần đặt nó trong mối tương quan với Lux. Đây là hai khái niệm nền tảng nhưng thường gây nhầm lẫn nhất trong lĩnh vực chiếu sáng.

- Lumen (ký hiệu: lm): Đây là đơn vị đo quang thông (Luminous Flux). Nó cho biết tổng lượng ánh sáng nhìn thấy được mà một bóng đèn có thể tạo ra theo mọi hướng trong một giây. Hãy hình dung lumen giống như tổng lượng nước chảy ra từ một vòi sen. Một bóng đèn 1000 lumen sẽ phát ra tổng lượng sáng nhiều gấp đôi một bóng đèn 500 lumen.
- Lux (ký hiệu: lx): Đây là đơn vị đo độ rọi (Illuminance). Nó đo lường mức độ sáng trên một diện tích bề mặt cụ thể. Nếu lumen là tổng lượng nước, thì lux chính là lượng nước thực tế rơi xuống một viên gạch trên sàn. Đây là chỉ số cho bạn biết mặt bàn, cuốn sách hay sàn nhà của bạn thực sự sáng đến mức nào.
- Candela (cd): Là đơn vị đo cường độ sáng, mô tả lượng ánh sáng phát ra theo một hướng cụ thể trong một góc khối nhất định. Candela giống như áp lực của một tia nước bắn thẳng ra. Đây là thông số cực kỳ quan trọng đối với các loại đèn có chùm sáng tập trung như đèn pin, đèn pha ô tô, đèn sân khấu. Candela càng cao, khả năng chiếu xa của đèn càng tốt.
Mối quan hệ giữa chúng được thể hiện qua ví dụ thực tế sau: Một bóng đèn có quang thông 1000 lumen. Nếu bạn dùng nó để chiếu sáng một chiếc bàn có diện tích đúng 1 mét vuông, độ rọi trên mặt bàn sẽ là 1000 lux. Tuy nhiên, nếu bạn dùng chính bóng đèn 1000 lumen đó để chiếu sáng cả một căn phòng rộng 10 mét vuông, độ rọi trung bình trên sàn phòng sẽ chỉ còn 100 lux. Điều này cho thấy, dù quang thông của đèn không đổi, nhưng độ sáng thực tế bạn cảm nhận được (lux) phụ thuộc rất nhiều vào diện tích không gian và khoảng cách từ nguồn sáng đến bề mặt.
Hiểu rõ mối quan hệ này là chìa khóa để thiết kế chiếu sáng hiệu quả. Bạn sẽ biết rằng một bóng đèn có lumen rất cao nhưng nếu được lắp đặt quá cao hoặc trong một không gian quá rộng, nó có thể không cung cấp đủ lux cho các hoạt động cần thiết như đọc sách hay làm việc.
2. Lumen vs Watt – Tại Sao Watt Không Còn Quan Trọng?
Trong kỷ nguyên của đèn LED, công suất Watt chỉ cho biết mức năng lượng tiêu thụ, không còn là thước đo chính xác cho độ sáng. Lumen mới là chỉ số thực sự phản ánh lượng ánh sáng mà bạn nhận được. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chọn đèn vừa đủ sáng, vừa tiết kiệm điện tối đa.
Trong quá khứ, với công nghệ đèn sợi đốt, có một sự tương quan gần như tuyệt đối giữa công suất (Watt) và độ sáng (Lumen). Một bóng đèn 100W luôn sáng hơn một bóng 60W. Tuy nhiên, sự ra đời của các công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng như huỳnh quang compact (CFL) và đặc biệt là LED đã thay đổi hoàn toàn quy luật này. Một bóng đèn LED 10W ngày nay có thể cho độ sáng tương đương hoặc thậm chí cao hơn một bóng đèn sợi đốt 60W. Do đó, việc chỉ nhìn vào Watt để mua đèn là một thói quen lỗi thời và không còn chính xác.
Hãy tập trung vào chỉ số Hiệu suất phát quang (Lumen/Watt). Đây là thước đo hiệu quả thực sự của một bóng đèn, cho biết với mỗi Watt điện tiêu thụ, đèn tạo ra được bao nhiêu Lumen ánh sáng. Hiệu suất càng cao, đèn càng tiết kiệm điện. Ví dụ, một đèn LED có hiệu suất 100 lm/W sẽ tiết kiệm điện hơn nhiều so với một đèn chỉ có hiệu suất 70 lm/W dù có cùng quang thông.
| Độ Sáng (Lumen) | Công Suất Đèn Sợi Đốt | Công Suất Đèn LED (Ước tính) |
|---|---|---|
| ~ 450 lm | 40W | 4-5W |
| ~ 800 lm | 60W | 8-10W |
| ~ 1100 lm | 75W | 11-13W |
| ~ 1600 lm | 100W | 15-18W |
3. Hướng Dẫn Thực Tế: Cần Bao Nhiêu Lumen Cho Từng Không Gian?
Để xác định chính xác lượng ánh sáng cần thiết, bạn nên dựa vào tiêu chuẩn độ rọi (Lux) cho từng khu vực chức năng và diện tích của không gian đó. Một công thức đơn giản và hiệu quả là lấy Độ rọi tiêu chuẩn nhân với Diện tích phòng để tính ra tổng số lumen cần thiết.
Việc chọn đúng lượng ánh sáng không chỉ là cảm tính mà hoàn toàn có thể tính toán dựa trên cơ sở khoa học. Mỗi không gian với mục đích sử dụng khác nhau sẽ yêu cầu một mức độ chiếu sáng khác nhau để đảm bảo sự thoải mái, an toàn cho mắt và hiệu quả hoạt động. Lumilighting sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán chi tiết.
3.1. Công Thức Tính Tổng Lumen Cần Thiết Cho Một Căn Phòng
Đây là phương pháp được các chuyên gia chiếu sáng sử dụng để lên kế hoạch ánh sáng cho một không gian một cách chuyên nghiệp. Công thức này giúp bạn đảm bảo mọi khu vực trong phòng đều nhận đủ ánh sáng cần thiết.
Tổng Lumen Cần Thiết (lm) = Độ Rọi Tiêu Chuẩn (Lux) × Diện Tích Phòng (m²)
Ví dụ tính toán cụ thể: Bạn muốn tính toán ánh sáng cho phòng khách rộng 20 mét vuông. Theo TCVN 7114-1:2008 về chiếu sáng, độ rọi tiêu chuẩn cho khu vực phòng khách sinh hoạt chung là khoảng 200 lux.
- Tổng Lumen cần có = 200 lux × 20 m² = 4000 lumen.
- Như vậy, bạn cần chọn các bóng đèn có tổng quang thông cộng lại đạt khoảng 4000 lm. Bạn có thể chọn 1 đèn chính 2000 lm và 4 đèn phụ mỗi đèn 500 lm, hoặc 5 đèn downlight mỗi đèn 800 lm.
3.2. Bảng Tra Cứu Số Lumen Tiêu Chuẩn Cho Các Không Gian Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, Lumilighting đã tổng hợp bảng gợi ý số lumen cần thiết dựa trên độ rọi tiêu chuẩn và diện tích trung bình. Bạn có thể sử dụng bảng này như một tài liệu tham khảo nhanh và hữu ích.
| Khu Vực Chức Năng | Độ Rọi Tiêu Chuẩn (Lux) | Gợi Ý Tổng Lumen (cho 15m²) |
|---|---|---|
| Phòng khách (Sinh hoạt chung) | 150 – 300 lux | 2250 – 4500 lm |
| Phòng ngủ (Thư giãn) | 100 – 200 lux | 1500 – 3000 lm |
| Nhà bếp (Khu vực nấu nướng) | 300 – 500 lux | 4500 – 7500 lm |
| Phòng làm việc / học tập | 300 – 500 lux | 4500 – 7500 lm |
| Phòng tắm (Chung) | 150 – 200 lux | 2250 – 3000 lm |
4. Các Yếu Tố Khác Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Ánh Sáng
Ngoài độ sáng Lumen, chất lượng ánh sáng còn phụ thuộc vào hai yếu tố quan trọng khác là Nhiệt độ màu (CCT) quyết định màu sắc ánh sáng và Chỉ số hoàn màu (CRI) quyết định độ trung thực màu sắc của vật thể. Lựa chọn đúng các chỉ số này sẽ tạo ra một không gian dễ chịu và đẹp mắt.
Nhiệt độ màu mô tả màu sắc của ánh sáng, được đo bằng đơn vị Kelvin (K). Nó không liên quan đến nhiệt độ thực tế mà là cảm giác màu sắc mà ánh sáng tạo ra.

- Ánh sáng ấm (<3300K): Có tông màu vàng cam, tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn. Lý tưởng cho phòng ngủ, phòng khách.
- Ánh sáng trung tính (3300K – 5300K): Có màu trắng tự nhiên, gần với ánh sáng ban ngày. Giúp tăng cường sự tập trung và phù hợp với hầu hết mọi không gian, đặc biệt là phòng làm việc, nhà bếp.
- Ánh sáng lạnh (>5300K): Có màu trắng xanh, tạo cảm giác tỉnh táo, năng lượng. Thường được sử dụng trong các khu vực thương mại, nhà xưởng, bệnh viện.
4.2. Chỉ Số Hoàn Màu (CRI)
Chỉ số hoàn màu đo lường khả năng của một nguồn sáng trong việc tái tạo màu sắc của vật thể một cách trung thực so với ánh sáng mặt trời (có CRI=100). CRI càng cao, màu sắc vật thể dưới ánh đèn càng chân thực.

Đối với không gian sống, bạn nên chọn đèn có CRI từ 80 trở lên. Đối với các khu vực cần độ chính xác màu sắc cao như bàn trang điểm, phòng trưng bày nghệ thuật hay cửa hàng thời trang, đèn có CRI từ 90 trở lên là lựa chọn lý tưởng.
- Tham khảo bài viết: Chỉ số hoàn màu là gì? 3 Yếu tố ảnh hưởng đến CRI
5. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Lumilighting giải đáp các câu hỏi phổ biến nhất về lumen và các đơn vị đo độ sáng, giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn các sản phẩm chiếu sáng cho ngôi nhà của mình.
1. 1000 lumen sáng như thế nào?
1000 lumen tương đương với độ sáng của một bóng đèn sợi đốt 75W truyền thống. Đây là một mức sáng khá tốt, phù hợp để chiếu sáng cho một khu vực nhỏ như bàn làm việc, bàn ăn cho 2 người, hoặc một phòng tắm nhỏ (khoảng 4-5 m²). Một đèn pin có quang thông 1000 lumen được coi là rất sáng.
2. Đèn LED 12W tương đương bao nhiêu lumen?
Điều này phụ thuộc vào hiệu suất phát quang của đèn LED. Một đèn LED chất lượng tốt hiện nay thường có hiệu suất từ 90 lm/W đến 110 lm/W. Do đó, một đèn LED 12W có thể tạo ra quang thông trong khoảng: 12W × 90 lm/W = 1080 lumen đến 12W × 110 lm/W = 1320 lumen. Mức sáng này tương đương với bóng đèn sợi đốt 75W-100W.
3. Làm thế nào để kiểm tra chỉ số lumen trên bao bì sản phẩm?
Các nhà sản xuất uy tín luôn ghi rõ các thông số quan trọng trên bao bì sản phẩm. Bạn hãy tìm các ký hiệu như “Quang thông”, “Luminous Flux” hoặc đơn giản là con số đi kèm với đơn vị “lm”. Đây là thông tin bắt buộc phải có để người tiêu dùng có thể so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Việc hiểu rõ Lumen là gì và các thông số liên quan không chỉ giúp bạn chọn được thiết bị chiếu sáng phù hợp mà còn là một quyết định đầu tư thông minh cho không gian sống, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe thị giác cho cả gia đình. Hãy luôn là người tiêu dùng thông thái bằng cách chú ý đến chỉ số lumen thay vì chỉ nhìn vào công suất Watt.
Liên hệ Lumilighting để được tư vấn chuyên sâu về giải pháp chiếu sáng:
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc muốn được tư vấn để thiết kế một hệ thống chiếu sáng hoàn hảo, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi.
- Website: Lumilighting.vn
- Hotline tư vấn chuyên nghiệp: 0904 665 965
- Email: info@lumi.vn để nhận báo giá và thông tin chi tiết.
- Địa chỉ: Số 38, đường Đỗ Đức Dục, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội



